Chào mừng bạn đến với Gimasys!

Hotline: (MB) (+84) 981 946 466 , (MN) (+84) 988-777-632

  • Tiếng Việt
  • English

XÂY DỰNG NGÂN HÀNG SỐ TINH GỌN: XU HƯỚNG THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CHO NGÀNH NGÂN HÀNG

Ngân hàng số đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và trở thành xu hướng tất yếu, hứa hẹn mở ra hướng đi mới cho các tổ chức ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ cũng như thúc đẩy sự phát triển bền vững. 

Cùng Gimasys tìm hiểu và khám phá những “lối tắt” xây dựng ngân hàng số trong bài viết dưới đây!

Ngân hàng số tinh gọn
Ngân hàng số là xu hướng phát triển bền vững trong tương lai của ngành ngân hàng

I. Ngân hàng số là gì? 

Ngân hàng số (Digital Banking) là một mô hình ngân hàng hiện đại, trong đó toàn bộ hoạt động và dịch vụ của ngân hàng truyền thống đều được số hóa và thực hiện trên nền tảng trực tuyến như website hoặc ứng dụng di động. 

Đây là bước chuyển mình đầy mới mẻ trong kỷ nguyên số của ngành ngân hàng từ mô hình vận hành truyền thống phụ thuộc vào chi nhánh vật lý sang hệ sinh thái ngân hàng số hóa toàn diện. Ngân hàng số cho phép mọi quan hệ và hoạt động tương tác của khách hàng như thanh toán, gửi tiết kiệm, yêu cầu khoản vay, quản lý tài chính cá nhân, đầu tư bảo hiểm,… đều được xử lý trực tuyến 100%. 

Vì vậy, người tiêu dùng không cần tốn thời gian di chuyển và chờ đợi tại các quầy giao dịch truyền thống mà chỉ cần một thiết bị thông minh kết nối internet, tất cả giao dịch tài chính đều đã được thực hiện dễ dàng và tiện lợi.

Đóng vai trò như một “chi nhánh online thu nhỏ”, mô hình ngân hàng số giúp xóa bỏ giới hạn về thời gian và khoảng cách địa lý; đồng thời, nâng tầm trải nghiệm khách hàng theo hướng chủ động và linh hoạt. 

Ví dụ về các ngân hàng số hiện nay: VCB Digibank, Timo Digital Bank by BVBank, VPBank NEO,… 

II. Phân biệt ngân hàng số và ngân hàng điện tử 

Không ít người vẫn còn nhầm lẫn, thậm chí đánh đồng giữa khái niệm ngân hàng số (Digital Banking)ngân hàng điện tử (E-Banking). Tuy nhiên, ngân hàng số là một bước tiến xa hơn và bao hàm phạm vi rộng hơn so với ngân hàng điện tử. Dưới đây là bảng so sánh ngân hàng số và ngân hàng điện tử. 

Tiêu chí Ngân hàng số (Digital Banking)Ngân hàng điện tử (E-banking) 
Định nghĩaLà mô hình ngân hàng số hóa và tích hợp toàn bộ hoạt động, dịch vụ của ngân hàng truyền thống trên các nền tảng như website hoặc ứng dụng di động.Là một kênh cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến nhằm bổ trợ cho hoạt động của ngân hàng truyền thống. 
Mức độ số hóa Số hóa 100% tất cả hoạt động, dịch vụ và quan hệ với khách hàng Tập trung số hóa một số hoạt động giao dịch cơ bản
Phạm vi dịch vụ Rộng và toàn diện trên mọi hoạt động dịch vụ của ngân hàng như:
– Mở tài khoản/thẻ online.
– Vay vốn, gửi tiết kiệm trực tuyến.
– Thanh toán, chuyển tiền 24/7.
– Quản lý tài chính cá nhân.
– Đầu tư, bảo hiểm trực tuyến.
-Hỗ trợ khách hàng qua chatbot/AI…
Hạn chế hơn, chủ yếu tập trung vào các giao dịch cơ bản như: 
– Chuyển tiền nội bộ/liên ngân hàng.
– Thanh toán hóa đơn. 
– Tra cứu số dư, lịch sử giao dịch.
– Nạp tiền điện thoại….
Những dịch vụ giao dịch phức tạp hơn vẫn cần đến chi nhánh vật lý hỗ trợ.
Yêu cầu chi nhánh vật lýKhông có quầy giao dịch truyền thống, vận hành hoàn toàn trên nền tảng sốVẫn duy trì các chi nhánh giao dịch trực tiếp 
Độ phức tạp công nghệCao, đòi hỏi sự đầu tư lớn về công nghệ để vận hành hệ thống toàn diện. Thường áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, Blockchain…Thấp hơn, tập trung vào việc phát triển các giao diện trực tuyến thân thiện. 
Bảo mậtCao và gần như tuyệt đối nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến. Tương đối an toàn nhưng vẫn tiềm ẩn tiềm ẩn rủi ro về lỗ hổng thông tin 

III. Thách thức hiện tại của ngành ngân hàng

1. Áp lực cạnh tranh ra mắt sản phẩm và dịch vụ mới 

Thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng đang đối mặt với cạnh tranh mạnh mẽ cùng những thay đổi nhanh chóng về nhu cầu của người tiêu dùng. Khách hàng ngày nay không chỉ yêu cầu về tốc độ mà còn đòi hỏi các ngân hàng thể hiện sự thấu hiểu và quan tâm thực sự, thậm chí có thể dự đoán trước những nhu cầu của họ. 

Vì vậy, để tăng khả năng cạnh tranh và thu hút thêm khách hàng tiềm năng, các ngân hàng liên tục thiết kế và ra mắt thêm nhiều sản phẩm, dịch vụ mới phục vụ cho đa dạng phân khúc khách hàng từ B2C (Business-to-Customer) đến B2B (Business-to-Business). Trong bối cảnh ấy, khả năng phản hồi nhanh chóng với biến động thị trường và đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng là vô cùng quan trọng, quyết định đến vị thế cạnh tranh trên thị trường. 

2. Yêu cầu trải nghiệm người dùng liền mạch và cá nhân hóa 

Theo báo cáo của McKinsey & Company, hơn 71% khách hàng mong muốn các dịch vụ được thiết kế theo nhu cầu, hành vi riêng biệt của họ, cũng như đảm bảo sự thuận tiện và nhất quán trên mọi nền tảng. 

Điều này đòi hỏi các ngân hàng đem đến trải nghiệm hành trình khách hàng liền mạch và cá nhân hóa sâu xuyên suốt trên tất cả điểm chạm theo hướng “omni channel”, thay vì cung cấp dịch vụ rời rạc và thiếu đồng bộ đa kênh kiểu “multi-channel”. Việc thiếu liên kết điểm chạm, nội dung trùng lặp và chung chung đang khiến các ngân hàng có thể đánh mất lượng lớn khách hàng tiềm năng, giảm mức độ gắn bó và trung thành của những khách hàng hiện tại. 

3. Dữ liệu phân mảnh khó quản lý

Ngân hàng thường sở hữu khối lượng dữ liệu khổng lồ và có giá trị từ nhiều nguồn như giao dịch, định danh, hành vi tiêu dùng… Tuy nhiên, phần lớn dữ liệu này vẫn còn phân mảnh, chưa có tiêu chuẩn đồng bộ giữa các hệ thống khác nhau từ core banking, mobile app, website đến KYC. Những hệ thống này cũng có tổ hợp kiến trúc khá cồng kềnh và phức tạp. 

Việc thiếu dữ liệu toàn cảnh 360 độ gây khó khăn cho các tổ chức ngân hàng trong việc quản lý và sử dụng. Ngoài ra, chính bất lợi này cũng tạo rào cản lớn cho ngân hàng thấu hiểu insights khách hàng, xây dựng hành trình liền mạch và cá nhân hóa cũng như khó đưa ra phương án tiếp cận phù hợp. Do đó, việc triển khai xây dựng cơ sở dữ liệu an toàn và dùng chung cho toàn ngành ngân hàng là cần thiết.

IV. Ưu điểm của ngân hàng số 

Không chỉ là bước tiến công nghệ, ngân hàng số còn là lời giải cho nhiều bài toán mà ngành ngân hàng hiện tại đang đối mặt. 4 ưu điểm khiến ngân hàng số đang trở thành xu hướng phát triển tất yếu của nhiều tổ chức ngân hàng: 

1. Tăng hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí 

Nhờ số hóa 100% mọi hoạt động dịch vụ như giao dịch, khoản vay, chăm sóc khách hàng,… ngân hàng có thể giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào vận hành thủ công, tiết kiệm thời gian và hướng đến khả năng tối ưu hóa toàn diện hệ thống vận hành. 

Không còn giới hạn trong khung giờ hành chính hay khoảng cách địa lý, khách hàng có thể tương tác với ngân hàng và thực hiện các giao dịch tài chính mọi lúc. Trên phạm vi rộng hơn, ngân hàng số còn góp phần thúc đẩy thanh toán không tiền mặt và góp phần xây dựng phát triển tài chính số bền vững.

2. Nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa theo thời gian thực

Ngân hàng số nhờ ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data)… có thể thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực, cho phép cá nhân hóa dịch vụ đến từng điểm chạm như gợi ý sản phẩm đầu tư bảo hiểm, nhắc lịch thanh toán cho đến cung cấp các giải pháp tài chính khác phù hợp với hành vi và nhu cầu của từng khách hàng cụ thể.

Nhờ đó, ngân hàng số giúp thiết kế hành trình khách hàng mang tính “đo ni đóng giày” và đồng bộ trên mọi nền tảng. Trải nghiệm liền mạch không chỉ nâng cao sự hài lòng, mà còn tăng mức độ trung thành và  mở rộng giá trị vòng đời khách hàng. 

3. Mở rộng quy mô thông minh, nhanh mà tinh gọn

Khác với mô hình truyền thống vốn yêu cầu mở rộng chi nhánh vật lý đi kèm chi phí lớn, ngân hàng số mở ra khả năng tăng trưởng nhanh chóng, thông minh và linh hoạt. Nhờ nền tảng công nghệ, ngân hàng có thể tiếp cận hàng triệu người dùng mới trong thời gian ngắn, đồng thời duy trì hiệu quả vận hành, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.

Ứng dụng các giải pháp tiên tiến như AI, ngân hàng số giúp hợp nhất dữ liệu toàn cảnh thay vì phân mảnh trên nhiều hệ thống, tạo cơ hội phân tích sâu hành vi khách hàng, phát hiện sớm nhu cầu chưa được đáp ứng, triển khai chiến lược bán chéo hiệu quả và nâng cao tỷ lệ giữ chân. Chẳng hạn, một số ngân hàng Việt Nam hiện nay đã bắt đầu ứng dụng AI làm sạch dữ liệu tự động để xử lý dữ liệu chính xác chỉ trong thời gian ngắn.  

4. Mở rộng dịch vụ, tiếp cận đa dạng tệp khách hàng

Ngân hàng số mang lại lợi thế mở rộng dịch vụ đa dạng, giúp các tổ chức ngân hàng có thể phục vụ mọi đối tượng khách hàng, kể cả phân khúc thấp hơn tại những khu vực xa xôi chưa có sự hiện diện của chi nhánh ngân hàng truyền thống. Nhờ đó, ngân hàng số cũng dễ dàng cung cấp sản phẩm, dịch vụ tài chính phù hợp và đáp ứng nhu cầu của tất cả nhóm khách hàng, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion). 

Ngoài ra, mô hình này cũng mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chưa đủ điều kiện vay vốn theo hình thức truyền thống được hưởng quyền lợi về tài chính với nhiều lựa chọn hình thức khoản vay hơn. Có thể thấy, so với mô hình truyền thống, ngân hàng số thúc đẩy mở rộng dịch vụ và quy mô hoạt động hiệu quả, tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng. 

V. Đâu là “lối tắt” để xây dựng ngân hàng số linh hoạt và tinh gọn? 

Trong các thảo luận liên quan, một số ý kiến đưa ra phương án “tự xây dựng ngân hàng số”. Cụ thể, các ngân hàng tự thành lập đội ngũ nội bộ phát triển giải pháp số hóa theo nhu cầu. Về ngắn hạn, đây có thể là cách làm nhanh để đưa sản phẩm ra thị trường, nhưng về tổng thể lâu dài thì lại là con đường tốn kém nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Không phải ngân hàng nào cũng có nguồn lực để xây dựng toàn bộ hạ tầng công nghệ từ con số 0. Ngân hàng số đòi hỏi mức độ đầu tư công nghệ phức tạp như dịch vụ tài chính, chiến lược di động, kỹ thuật số,… với mức chi phí cao. Thêm vào đó, sự rời rạc và thiếu tính quy hoạch tổng thể sẽ gây cản trở cho ngân hàng trong việc mở rộng quy mô sau này. Đến một thời điểm hệ thống bị quá tải do số lượng giao dịch tăng vọt, phát sinh nhu cầu cao từ khách hàng hoặc biến động thị trường trong tương lai, có thể dẫn đến nguy cơ phải “đập đi xây lại” từ đầu, vô cùng tiêu tốn thời gian và tài nguyên. 

Ngoài ra, việc triển khai 100% số hóa toàn bộ quy trình và hoạt động của ngân hàng cũng cần đảm bảo tính bảo mật cao và hệ thống quản trị rủi ro chặt chẽ. Khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trên môi trường trực tuyến thường e ngại về rò rỉ thông tin cá nhân. Phương án “tự xây dựng ngân hàng số” lại tiềm ẩn nhiều lỗ hổng như quản lý và lưu trữ dữ liệu thiếu chuẩn hóa, quy trình kiểm soát toàn hệ thống lỏng lẻo,…  Do vậy, các ngân hàng cần ưu tiên duy trì tính bảo mật an toàn và quản trị rủi ro chuyên nghiệp trong hành trình chuyển sang mô hình số nhằm giữ vững lòng tin khách hàng và uy tín của ngân hàng. 

Vậy câu hỏi đặt ra: Liệu có “lối đi tắt” nào cho xây dựng ngân hàng số đảm bảo các tiêu chí (1) Triển khai tinh gọn và tối ưu, (2) Khả năng mở rộng linh hoạt, (3) Tích hợp mượt mà với kiến trúc hệ thống, (4) Bảo mật cao? 

Trước câu hỏi này, nhiều lãnh đạo ngân hàng cho biết họ đang chọn ứng dụng các xu hướng công nghệ phát triển hiện có để mở ra hướng đi nhanh, tinh gọn và an toàn hơn cho quá trình chuyển đổi sang mô hình ngân hàng số như: 

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Không chỉ tự động hóa quy trình, AI giúp ngân hàng mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cho mỗi khách hàng nhờ tự động hóa các dịch vụ như tư vấn tài chính, phân tích chi tiêu, phát hiện gian lận, đề xuất sản phẩm phù hợp cho người dùng… AI cũng nhanh chóng phát hiện các hoạt động gian lận và bảo mật giao dịch tốt hơn.
  • Công nghệ mở (Open Banking): Với sự linh hoạt và kết nối cao, công nghệ mở thúc đẩy phát triển các mô hình mới như tài chính nhúng và ngân hàng dưới dạng dịch vụ (BaaS). Xu hướng công nghệ này tạo điều kiện cho ngân hàng chia sẻ dữ liệu tài chính của khách hàng với các đối tác thứ ba qua các API (giao diện lập trình ứng dụng), giúp người dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ tài chính từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Điều này sẽ mang lại nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính phong phú hơn cho khách hàng. 
  • Fintech (Financial Technology): Đây là sự kết hợp giữa công nghệ và dịch vụ tài chính. Fintech đang tạo “đòn bẩy” cho ngân hàng cung cấp các giải pháp số đổi mới, sáng tạo và tiện lợi hơn cho khách hàng.  

Đáng chú ý, việc ứng dụng các nền tảng công nghệ tiên tiến như Salesforce Customer 360 cũng được nhiều tổ chức ngân hàng lớn trên Thế giới đánh giá là một “lối tắt” mới mẻ, đáng tin cậy và tối ưu cao. Thay vì phải xây dựng một hệ thống từ đầu với chi phí khổng lồ và thời gian kéo dài, ngân hàng có thể tiếp cận với bộ giải pháp Salesforce Customer 360 nhằm tăng tốc quá trình chuyển đổi. 

Hệ sinh thái Salesforce Customer 360 đa dạng giải pháp cho từng quy mô ngân hàng

Điểm mạnh của Salesforce Customer 360 là tính triển khai nhanh chóng, đa tính năng vượt trội, bảo mật tuyệt đối và có tích hợp AI như Agentforce. Hơn thế nữa, nền tảng CRM #1 Thế giới này cũng tiên phong trong kỷ nguyên Agentic AI khi liên tục tích hợp các Autonomous AI Agents (tác nhân AI tự động) vào những sản phẩm cải tiến của mình như Marketing Cloud Next, Agentforce 3, Tableau Next.… 

Nhờ đó, bộ giải pháp của Salesforce có thể được triển khai mạnh mẽ trong việc phát hiện gian lận, cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với Autonomous AI Agents, giải pháp Salesforce sẽ giúp ngân hàng chủ động phát hiện vấn đề, rủi ro bảo mật, ngăn chặn nhanh chóng, báo cáo và đề xuất hướng xử lý kịp thời cho ngân hàng, nhằm đảm bảo trải nghiệm minh bạch và giải quyết lo ngại của người dùng về bảo mật dữ liệu. Ngoài ra, giải pháp của Salesforce cũng dễ dàng tích hợp sâu, mượt mà với hệ thống sẵn có của ngân hàng; từ đó tối ưu thời gian triển khai và chi phí vận hành. Đặc biệt, với Salesforce, ngân hàng cũng có thể dễ dàng quản lý, tự điều chỉnh và mở rộng AI Agents để phù hợp với quy mô chiến lược của mỗi ngân hàng hoặc phát triển thêm những tính năng riêng biệt. 

VI. Lựa chọn đối tác uy tín là yếu tố quan trọng quyết định thành công của ngân hàng số 

Việc lựa chọn đối tác uy tín cũng quyết định đến thành công trong cuộc đua chuyển đổi số của các ngân hàng. Là đối tác số 1 của Salesforce tại Việt Nam, Gimasys quy tụ đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm về Salesforce multi-cloud và có hiểu biết sâu sắc về ngành ngân hàng, đảm bảo năng lực triển khai vượt trội cũng như tư vấn các giải pháp Salesforce hợp lý nhất với quy mô hệ thống, định hướng chiến lược dài hạn của các ngân hàng. 

Đáng chú ý, Gimasys là đối tác Việt Nam đầu tiên đạt danh hiệu Summit Consulting Partner (phân hạng cao nhất của Salesforce), cùng gần 200 chứng chỉ ở cả 4 level 1-2-3-4. Với hơn 20 năm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt, Gimasys luôn đặt “khách hàng là trọng tâm”, cam kết đồng hành xuyên suốt dự án và đem đến hài lòng tối đa. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi đã được chứng minh qua hơn 50 dự án thành công tại 40 doanh nghiệp, có chỉ số hài lòng khách hàng hậu triển khai (CSAT) gần như tuyệt đối – 4.8/5.

Đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, Gimasys đã khẳng định vị thế là đối tác tin cậy của doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp số hàng đầu, kiến tạo hiệu quả vượt trội. Nhiều định chế tài chính lớn tại Việt Nam như Vietcombank, VPBank, Techcombank Securities… đã tin tưởng lựa chọn Gimasys triển khai các dự án công nghệ phức tạp, thúc đẩy chuyển đổi số. 

Điển hình là dự án “Triển khai Hệ thống Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trên Salesforce” do liên danh Gimasys – PwC – CMC TS thực hiện, một dự án trọng điểm trong chiến lược chuyển đổi số toàn diện của Vietcombank, có mức đầu tư lớn nhất của ngân hàng này từ trước đến nay.

Gimasys kiến tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng dài hạn và phát triển bền vững của ngân hàng trong kỷ nguyên số. 

Liên hệ ngay với Gimasys để được tư vấn các giải pháp đầu tư công nghệ đúng đắn trên hành trình chuyển đổi sang ngân hàng số!

LIÊN HỆ VỚI GIMASYS

TIN TỨC LIÊN QUAN

Hướng dẫn ứng tuyển