Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và sự quan tâm của nhà đầu tư toàn cầu đến các vấn đề ESG, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh.
Theo Scopeinsight, 85% nhà đầu tư có xu hướng xem xét yếu tố về tuân thủ ESG trong các khoản đầu tư và 70% người tiêu dùng được hỏi sẽ mua hàng dựa trên mối quan tâm về ESG. Đối với ngành nông nghiệp, hoạt động triển khai ESG không chỉ là xu hướng mà còn là chìa khóa để phát triển nông nghiệp bền vững.
Trong bài viết này, Gimasys sẽ phân tích sâu hơn về thực trạng triển khai ESG tại Việt Nam, những lợi ích mà ESG mang lại cho doanh nghiệp và các giải pháp để thúc đẩy quá trình chuyển đổi này.
Tìm hiểu về ESG
ESG là một thuật ngữ còn khá xa lạ với nhiều người. Cụm từ này viết tắt bởi E-Environmental (Môi trường), S-Social (Xã hội) và G-Governance (Quản trị doanh nghiệp). Ba thành tố này tạo nên một bộ tiêu chuẩn để đo lường các yếu tố liên quan đến phát triển bền vững và ảnh hưởng của doanh nghiệp đến cộng đồng.
Như vậy, một doanh nghiệp có điểm ESG càng cao, năng lực thực hành ESG càng tốt, cho thấy doanh nghiệp đó đang hoạt động một cách bền vững và có trách nhiệm cao đối với môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp. Điều này mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, cụ thể:
- Hỗ trợ xây dựng hình ảnh và nâng tầm uy tín thương hiệu
- Thu hút nhà đầu tư, mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn vốn
- Giảm thiểu rủi ro kinh doanh về môi trường, xã hội và pháp lý
- Cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao năng suất lao động
- Hỗ trợ giảm tiêu thụ năng lượng, giảm lượng chất thải ra môi trường
- Đáp ứng quy định và tiêu chuẩn về ESG được ban hành
- Tạo ra giá trị xã hội và môi trường bền vững
Tóm lại, điểm ESG cao là một thước đo quan trọng để đánh giá sự bền vững và trách nhiệm của doanh nghiệp, trong đó có lĩnh vực nông nghiệp. Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lớn, ESG góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Phân tich các yếu tố ESG
Yếu tố môi trường (Environmental)
Thành phần này tập trung vào các tác động của doanh nghiệp lên môi trường tự nhiên. Đó chính là mức độ phát thải khí nhà kính, lượng nước tiêu thụ quá mức hay tình trạng ô nhiễm nguồn đất. Ngoài ra, yếu tố này cũng đề cập tới sự ảnh hưởng của các hoạt động đến đa dạng sinh học. Các doanh nghiệp cần có những biện pháp cụ thể để giảm thiểu các tác động tiêu cực, như chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu lượng rác thải, hay bảo vệ các khu vực rừng.
Việc chú trọng đến yếu tố môi trường không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Ví dụ, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, trong khi đó, việc bảo vệ môi trường lại giúp xây dựng hình ảnh tích cực và thu hút khách hàng có ý thức về bảo vệ môi trường.
Yếu tố xã hội (Social)
Thành phần này liên quan đến mối quan hệ của doanh nghiệp với các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, cộng đồng và nhà cung cấp. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ hoạt động một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm đối với xã hội.
Các chỉ số đánh giá yếu tố xã hội bao gồm điều kiện làm việc, an toàn lao động, đa dạng hóa nhân sự, đóng góp cho cộng đồng, và các vấn đề về đạo đức kinh doanh. Việc xây dựng một môi trường làm việc tốt, tôn trọng quyền lợi của người lao động không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài mà còn tạo ra một lực lượng lao động năng động và sáng tạo.
Yếu tố quản trị (Governance)
Thành tố này liên quan đến cách thức doanh nghiệp được quản lý và điều hành. Một hệ thống quản trị tốt sẽ đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động một cách minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
Các chỉ số đánh giá yếu tố quản trị bao gồm cấu trúc sở hữu, vai trò của hội đồng quản trị, hệ thống kiểm soát nội bộ, và mức độ minh bạch trong báo cáo tài chính. Một hệ thống quản trị tốt sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
Như vậy, ba yếu tố ESG đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự bền vững của một doanh nghiệp. Việc triển khai ESG một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đạt được mục tiêu kinh doanh mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Thực trạng triển khai ESG tại Việt Nam
Mặc dù còn nhiều thách thức, việc triển khai ESG tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây. Ngày càng nhiều doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của ESG và tích cực tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng và bảo vệ môi trường
Điểm sáng trong hoạt động áp dụng ESG tại Việt Nam
Ngày nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của ESG và đang từng bước triển khai các hoạt động liên quan. Theo một khảo sát do PwC và Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD) thực hiện trên 234 đối tượng tham gia, có tới 80% doanh nghiệp Việt Nam cam kết hoặc dự định thực hiện cam kết về ESG trong vòng 2 tới 4 năm tới.
Nghiên cứu cũng cho thấy các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs) có xu hướng thể hiện cam kết mạnh mẽ hơn đối với ESG, thể hiện ở 57% tuyên bố. Xu hướng này phản ánh việc nhiều FIEs chịu ảnh hưởng từ việc áp dụng ESG của công ty mẹ ở nước ngoài. Đồng thời, chính các FIEs này có vai trò quan trọng thúc đẩy, chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và tạo điều kiện tiếp cận tài chính xanh cho đối tác và nhà cung cấp địa phương.
Bên cạnh đó, nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và quy định nhằm khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, xã hội. Các tổ chức quốc tế như World Bank, ADB cũng hỗ trợ Việt Nam trong quá trình xây dựng năng lực và triển khai dự án ESG. Điều này cho thấy sự nâng cao nhận thức rõ rệt về ESG không chỉ trong các tổ chức, doanh nghiệp mà còn có sự thúc đẩy, hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Thách thức trong hoạt động triển khai ESG
Quá trình học hỏi và ứng dụng ESG của các doanh nghiệp tại Việt Nam còn gặp phải một số khó khăn, thách thức nhất định. Dưới đây là một số vấn đề nổi cộm đòi hỏi cấp tổ chức, lãnh đạo cần đặc biệt quan tâm nhằm tối ưu hoạt động triển khai ESG của mình.
Thiếu khung pháp lý thống nhất
Mặc dù tính tới thời điểm hiện tại, đã có nhiều quy định liên quan đến ESG. Tuy nhiên điểm hạn chế lớn nhất khiến các doanh nghiệp, tổ chức gặp khó khăn, mơ hồ trong quá trình thực hiện, là chưa có một khung pháp lý hoàn chỉnh, toàn diện và chi tiết.
Khó khăn trong đo lường và đánh giá
Bên cạnh khung pháp lý thiếu chặt chẽ, khung đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động ESG còn nhiều hạn chế. Cụ thể, hầu hết quy trình triển khai ESG tại các doanh nghiệp Việt đều thiếu một số tiêu chuẩn nhất định và công cụ đánh giá thống nhất. Trong tương lai, doanh nghiệp Việt cần nâng cấp hệ thống quản lý, giảm thiểu tối đa tình trạng bias (thiên vị), thiếu chặt chẽ của dữ liệu hay phân tích.
Yêu cầu sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp
Cân bằng giữa ba yếu tố: môi trường, xã hội và quản trị chưa bao giờ là việc dễ dàng. Không chỉ đơn thuần là cam kết và thực hiện các hoạt động bên ngoài, ESG đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ yếu tố cốt lõi bên trong, bắt nguồn từ văn hóa doanh nghiệp. Với sứ mệnh hướng đến sự phát triển bền vững và có trách nhiệm với xã hội, nhà quản trị sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện, mà trước hết là từ yếu tố con người.
Thiếu hụt nguồn lực, kiến thức về ESG
Phần lớn các doanh nghiệp hiện nay, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn thiếu tiềm lực tài chính, nhân lực và công nghệ để triển khai các hoạt động ESG một cách hiệu quả. Song song với thực trạng đó, nhân sự tại doanh nghiệp chưa hiểu rõ vai trò hay kiến thức về các tiêu chuẩn ESG, khiến cho quá trình thực hiện trở nên khó khăn hơn.
Những thách thức trên đòi hỏi sự nỗ lực chung của các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng để tìm ra giải pháp phù hợp và thúc đẩy quá trình triển khai ESG tại Việt Nam.
Để cải thiện và nâng cao sự hiểu biết về hoạt động triển khai ESG, các doanh nghiệp có thể tham khảo và cố vấn bởi các chuyên gia chuyển đổi số, hỗ trợ công nghệ để tuân thủ cam kết về ESG trong hoạt động kinh doanh. Gimasys tự tin là người bạn đồng hành cho các doanh nghiệp Việt, nâng cao năng lực cạnh tranh, chuẩn hóa khung đo lường và triển khai các buổi training kiến thức về ESG trong vận hành doanh nghiệp, góp phần phát triển Bền vững (SDGs).
ESG: Chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững
ESG không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn cần sự chung tay của toàn xã hội. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm nông nghiệp sạch, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng. Điều này tạo áp lực lên các doanh nghiệp, thúc đẩy họ chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững. Bên cạnh đó, chính phủ cũng cần có những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nông nghiệp áp dụng ESG.
ESG đóng vai trò là một kim chỉ nam quan trọng trong việc xây dựng một nền nông nghiệp bền vững. Khi các doanh nghiệp nông nghiệp đặt ESG lên hàng đầu, họ không chỉ hướng tới lợi nhuận mà còn cam kết đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.
Về mặt môi trường, ESG khuyến khích các doanh nghiệp nông nghiệp áp dụng các phương pháp sản xuất sạch, giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học. Điều này thể hiện qua việc giảm sử dụng hóa chất độc hại, tiết kiệm nước, xử lý chất thải hiệu quả và bảo vệ đất đai.
Về mặt xã hội, ESG thúc đẩy các doanh nghiệp nông nghiệp quan tâm đến đời sống của cộng đồng nông dân, đảm bảo quyền lợi của người lao động, và đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương. Điều này thể hiện qua việc đầu tư vào đào tạo, nâng cao đời sống cho nông dân, tạo việc làm và đóng góp cho các hoạt động cộng đồng.
Về mặt quản trị, ESG đòi hỏi các doanh nghiệp nông nghiệp phải minh bạch trong hoạt động, tuân thủ pháp luật và có trách nhiệm với các bên liên quan. Điều này giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng, đối tác và cộng đồng, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.
Phương hướng ứng dụng ESG trong hoạt động nông nghiệp
Việt Nam được nhận định là một trong số ít các quốc gia có nhận thức sâu sắc về giá trị cốt lõi của ESG và đang nỗ lực hợp nhất nó vào hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp. Quá trình chuyển đổi này không chỉ hướng tới tăng trưởng bền vững mà còn tạo ra những giá trị lâu dài cho cộng đồng và môi trường.
Theo GS.TS Martin Blake, Cố vấn Hội đồng quản trị Blake Advisory Pte Ltd, các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận ESG thông qua hai hướng chính:
- Nâng cao hiệu quả sử dụng đất: Áp dụng các phương pháp canh tác tiên tiến, giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất, và tăng cường độ phì nhiêu.
- Phát triển cộng đồng nông dân: Đầu tư vào đào tạo, hỗ trợ nông dân tiếp cận công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và đời sống.
Có thể thấy rằng khi sản phẩm nông nghiệp đạt được tiêu chuẩn hữu cơ và tự nhiên, doanh nghiệp có thể định vị thương hiệu cao cấp, gia tăng giá trị và mở rộng thị trường. Bên cạnh đó, việc hình thành các mạng lưới kết nối giữa các doanh nghiệp nông nghiệp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững.
Xu hướng ứng dụng ESG trong nông nghiệp Việt Nam
Việc ứng dụng ESG vào nông nghiệp không chỉ là một xu hướng nhất thời mà còn là yếu tố nền tảng hướng tới một tương lai bền vững. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Việt Nam đang không ngừng đổi mới và sáng tạo. Những xu hướng sau đây sẽ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về tương lai của nông nghiệp xanh.
- Nông nghiệp thông minh: Áp dụng công nghệ IoT, AI, Big Data để quản lý sản xuất, theo dõi chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả.
- Nông nghiệp tuần hoàn: Tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có, giảm thiểu tình trạng lãng phí và tạo ra một hệ thống sản xuất khép kín.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường để thâm nhập thị trường quốc tế.
- Phát triển các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ và đặc sản: Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
Mô hình One Gimasys: Chuyển đổi số thông minh hướng tới ESG
One Gimasys là một mô hình chuyển đổi số toàn diện, tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính bền vững cho doanh nghiệp. Mô hình này được thiết kế để giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp, chuyển đổi số một cách hiệu quả và linh hoạt, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn ESG ngày càng khắt khe:
- Đánh giá và quản lý rủi ro: Xác định và đánh giá các rủi ro về môi trường, xã hội và quản trị, từ đó đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
- Xây dựng báo cáo ESG: Thu thập và tổng hợp dữ liệu để xây dựng các báo cáo ESG đầy đủ và minh bạch, đáp ứng các yêu cầu của nhà đầu tư và các bên liên quan.
- Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Thể hiện cam kết của doanh nghiệp với sự phát triển bền vững, thu hút khách hàng và đối tác.
Mô hình One Gimasys là một giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp chuyển đổi số và đạt được các mục tiêu ESG. Bằng cách ứng dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu, mô hình này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường, nâng cao hiệu quả kinh doanh và xây dựng một hình ảnh thương hiệu bền vững.