Chào mừng bạn đến với Gimasys!

Hotline: (MB) (+84) 981 946 466 , (MN) (+84) 988-777-632

  • Tiếng Việt
  • English

SDLC là gì? 4 mô hình SDLC phổ biến

Các công nghệ ngày càng phát triển, các phần mềm ngày càng được ưu tiên sử dụng hỗ trợ các hoạt động của con người. Việc phát triển các phần mềm trở nên phổ biến. SDLC – Chu trình phát triển phần mềm – Software Development Life Cycle được nhiều tổ chức quan tâm.

SDLC là gì?

SDLC - chu trình phát triển phần mềm
SDLC – chu trình phát triển phần mềm

Chu trình phát triển phần mềm – SDLC được viết tắt của cụm từ Software Development Life Cycle. Đây là chu trình hiệu quả để xây dựng phần mềm bao gồm định hướng đến kiểm soát từ giai đoạn khởi đầu đến khi khởi chạy và quá trình bảo trì phần mềm. Mục đích của SDLC là đảm bảo phần mềm được phát triển theo đúng tiến độ, đảm bảo được chất lượng đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Đây là một quy trình tổng thể cho việc phát triển phần mềm giúp các nhà phát triển, quản lý dự án và các bên liên quan khác trong dự án có thể làm việc hiệu quả với nhau.

Tầm quan trọng của SDLC 

Quá trình phát triển phần mềm là một quá trình dài và có thể gặp các vấn đề phát sinh như: thay đổi yêu cầu, các công nghệ được nâng cấp hay thay đổi từ các cộng tác liên chức năng. Lúc này, SDLC sẽ phát huy vai trò của mình để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng sử dụng phần mềm đảm bảo uy tín và hiệu suất của phần mềm. 

  • Đảm bảo tính linh hoạt: đảm bảo cho quá trình phát triển phần mềm linh hoạt, tùy chỉnh theo những thay đổi từ yêu cầu của khách hàng hay từ các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Đảm bảo chất lượng: áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình kiểm soát chất lượng phần mềm, thời gian triển khai. Đảm bảo phần mềm được xây dựng có chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.
  • Giảm thiểu rủi ro: Chu trình phát triển phần mềm giám sát quá trình phần mềm và áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình an toàn. Đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của phần mềm.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: giúp tối ưu hoá quá trình phát triển phần mềm. Giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển phần mềm.

Các giai đoạn của SDLC

Để xây dựng một ứng dụng, phần mềm cần có một quy trình bài bản. Việc tuân theo các giai đoạn bài bản của trình phát triển phần mềm sẽ giúp các nhà phát triển phần mềm đảm bảo được quy trình phát triển, gia tăng hiệu quả và năng suất hơn.

Giai đoạn 1: Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu

Giai đoạn này khá quan trọng để xác định được yêu cầu của khách hàng. Giai đoạn này của SDLC sẽ ghi nhận các đóng góp từ các bên liên quan như: khách hàng, nhân viên bán hàng, chuyên gia trong ngành,…từ đó xác định được đúng vấn đề đang gặp phải từ đó đưa ra điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống hiện tại. Các thông tin này sau đó sẽ được sử dụng để lập kế hoạch tiếp cận dự án cơ bản và tiến hành nghiên cứu tính khả thi của sản phẩm.

Giai đoạn lập kế hoạch đảm bảo chất lượng và xác định rủi ro liên quan đến dự án. Kết quả từ việc nghiên cứu tính khả thi của sản phẩm nhằm xác định những phương pháp kỹ thuật khác nhau có thể ứng dụng để giảm thiểu rủi ro nhất có thể. 

Giai đoạn 2: Phân tích và xác định yêu cầu

Sau khi các phân tích yêu cầu được thực hiện, các nhà phát triển cần xác định chính xác, rõ ràng các yêu cầu của sản phẩm và có được sự chấp thuận của khách hàng. Các tài liệu SRS – đặc tả yêu cầu phần mềm sẽ bao gồm tất cả các yêu cầu sản phẩm được thiết kế và phát triển trong vòng đời của dự án. 

Giai đoạn 3: Thiết kế 

Sau khi có tài liệu SRS – các nhà phát triển sản phẩm sẽ dựa vào đó để đưa ra các kiến trúc tốt nhất để phát triển phần mềm. Dựa trên các yêu cầu được chỉ định, các phương pháp thiết kế sẽ được đưa ra và ghi lại trong DDS – đặc tả tài liệu thiết kế

DDS được xem xét bởi tất cả những bên liên quan. Các thông số: độ bền của sản phẩm, modules thiết kế, ngân sách, thời gian, phương pháp thiết kế,…đều là những yếu tố quan trọng để đánh giá rủi ro của dự án phát triển phần mềm.

Phương pháp thiết kế sẽ xác định rõ ràng tất cả các module, kiến trúc của sản phẩm cùng với sự biểu diễn luồng dữ liệu và giao tiếp với các module bên ngoài và bên thứ ba (nếu có). Thiết kế nội bộ của tất cả các module trong kiến trúc đề xuất phải được xác định rõ ràng với những chi tiết nhỏ nhất trong DDS.

Giai đoạn 4: Lập trình

 Lập trình phần mềm
Lập trình phần mềm

Trong giai đoạn này của SDLC, các hoạt động lập trình và sản phẩm bắt đầu được xây dựng. Mã lập trình được tạo ra theo DDS. Nếu giai đoạn thiết kế được thực hiện chi tiết và chuẩn xác theo quy tình, việc tạo mã sẽ trở nên đơn giản hơn và không gặp quá nhiều rắc rối.

Nhà phát triển phần mềm cần phải tuân theo các hướng dẫn về mã hoá và các công cụ lập trình như: trình biên dịch, trình thông dịch, trình gỡ lỗi,…được sử dụng để tạo mã. Các ngôn ngữ lập trình khác nhau như C, C++, Pascal, Java và PHP được sử dụng cho việc mã hoá. Mỗi ngôn ngữ lập trình sẽ được lựa chọn phù hợp theo loại phần mềm đang được phát triển. 

Giai đoạn 5: Kiểm thử

Kiểm thử hầu hết đều có mặt trong mọi giai đoạn của SDLC. Tuy nhiên, giai đoạn 5 này là một giai đoạn quan trọng và tách biệt để dành riêng cho việc kiểm thử sản phẩm. Các lỗi phần mềm được phát hiện sẽ phải báo cáo, theo dõi, sửa chữa và kiểm thử lại cho đến khi phần mềm đạt chất lượng và đủ tiêu chuẩn được xác định trong SRS.

Giai đoạn 6: Triển khai và bảo trì

Sau khi đảm bảo chất lượng sau giai đoạn kiểm thử, phần mềm đã sẵn sàng cho triển khai. Nó sẽ được phát hành chính thức trên thị trường thích hợp. Việc triển khai này cũng sẽ phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp sử dụng sản phẩm. Đầu tiên, phần mềm có thể được phát hành trong một phân khúc giới hạn và được thử nghiệm trong môi trường kinh doanh thực tế (UAT – thử nghiệm chấp nhận của người dùng). Dựa trên những phản hồi từ UAT, phần mềm có thể được phát hành theo đúng dự tính hoặc có thêm các cải tiến, chỉnh sửa được đề xuất trong phân khúc thị trường mục tiêu. 

Trong quá trình vận hành và sử dụng phần mềm, các vấn đề phát sinh hay những lỗi không mong muốn sẽ được hạn chế nhờ giai đoạn bảo trì. Nhóm này có vai trò giải quyết các vấn đề phát sinh, quản lý những thay đổi về phần mềm. Ngoài ra, nhóm có vai trò giám sát trải nghiệm người dùng, bảo mật và hiệu suất hệ thống chung để xác định những giải pháp cải thiện phần mềm hiện có.

Triển khai và bảo trì
Triển khai và bảo trì

Các mô hình SDLC

Mô hình Waterfall (mô hình thác nước)

Waterfall là một trong những phương pháp lâu đời và có cấu trúc cổ điển nhất. Mô hình Waterfall sắp xếp các giai đoạn theo trình tự, các giai đoạn sau sẽ phụ thuộc vào toàn bộ thông tin và kết quả của giai đoạn trước. Giống như thác nước chảy, quy trình sẽ không thể quay ngược về giai đoạn trước đó. 

  • Ưu điểm: Dễ dàng quản lý dự án và đưa ra kết quả rõ ràng ở cuối mỗi giai đoạn. 
  • Nhược điểm: Ít khả năng thay đổi sau khi một giai đoạn được coi là hoàn thành, những thay đổi này có thể gây ảnh hưởng tới thời gian, chi phí và chất lượng của phần mềm

-> Phù hợp với các dự án triển khai phần mềm nhỏ. 

Mô hình Iterative (mô hình lặp)

Thay vì bắt đầu với những yêu cầu đầy đủ, mô hình lặp lại sẽ triển khai một tập hợp các yêu cầu phần mềm, sau đó kiểm thử và đánh giá, xác định các yêu cầu kế tiếp. Mỗi giai đoạn hay lần lặp lại sẽ là một phiên bản mới của phần mềm. Quá trình sẽ được lặp lại đến khi có được một hệ thống hoàn chỉnh. 

  • Ưu điểm: Xác định dễ dàng các rủi ro có thể xảy ra khi các yêu cầu có thể thay đổi giữa các lần lặp.
  • Nhược điểm: Chu kỳ lặp lại có thể dẫn đến thay đổi phạm vi và tài nguyên nhanh chóng bị tiêu tốn.

Mô hình Spiral (mô hình xoắn ốc)

Đây là một trong những phương pháp linh hoạt nhất. Mô hình Spiral được lấy ý tưởng từ mô hình lặp lại. Dự án sẽ trải qua những giai đoạn tuần tự được lặp lại theo hình “vòng xoáy” đến khi hoàn thành. Mô hình này có thể sử dụng để đảm bảo phát hành dần dần và từng bước cải thiện phần mềm bằng cách xây dựng nguyên mẫu ở mỗi giai đoạn.

  • Ưu điểm: Phù hợp với những dự án lớn, phức tạp, có yêu cầu phải thay đổi thường xuyên. 
  • Nhược điểm: Mô hình có chi phí lớn, tốn kém, không phù hợp với các dự án nhỏ và phạm vi hạn chế.

Mô hình Agile (Mô hình linh hoạt)

Mô hình linh hoạt sắp xếp các giai đoạn SDLC thành nhiều chu trình phát triển. Mô hình tạo ra các bản phát hành liên tục, mỗi bản sẽ có những thay đổi nhỏ, phát triển hơn so với bản phát hành trước. Mỗi lần phát hành, sản phẩm đều được kiểm thử đánh giá một cách chi tiết. Đây là mô hình được đánh giá mang lại hiệu quả nhiều nhất.

  • Ưu điểm: Các chu trình phát triển nhanh chóng giúp các nhóm xác định và giải quyết vấn đề trong các dự án phức tạp ngày từ đầu. Thu thập các ý kiến phản hồi từ người dùng trong suốt dự án để cải thiện chất lượng sản phẩm. 
  • Nhược điểm: Phụ thuộc quá nhiều vào ý kiến phản hồi từ người dùng có thể dẫn đến sự thay đổi quá mức phạm vi dự án.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về SDLC (chu trình phát triển phần mềm). Hy vọng với những thông tin Gimasys vừa chia sẻ, bạn có thêm góc nhìn để lựa chọn phương pháp phát triển phần mềm phù hợp nhất cho doanh nghiệp, tổ chức của mình. 

Các thông tin về giải pháp công nghệ, phần mềm liên tục được cập nhật tại: https://gimasys.com/tin-tuc/

LIÊN HỆ VỚI GIMASYS

TIN TỨC LIÊN QUAN

Hướng dẫn ứng tuyển